Bảng tin giá cả thị trường ngày 07/4/2017
Ngày đăng: 11/04/2017
GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI TỈNH ĐỒNG THÁP
Số TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá trong ngày |
▲/▼/= |
Giá so với Kỳ 30 (05/4) (đồng) |
A |
Lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng |
|
|
|
|
I |
Lương thực |
|
|
|
|
1 |
Lúa loại I (lúa khô tại kho Cty) |
Đ/kg |
5.400 - 5.500 |
= |
|
2 |
Lúa loại II |
Đ/kg |
4.950 - 5.050 |
= |
|
3 |
Gạo nguyên liệu loại I |
Đ/kg |
6.850 - 6.950 |
= |
|
4 |
Gạo nguyên liệu loại II (IR50404) |
Đ/kg |
6.450 - 6.550 |
= |
|
5 |
Gạo 5% |
Đ/kg |
7.550 |
= |
|
6 |
Gạo 15% |
Đ/kg |
7.350 |
= |
|
7 |
Gạo thơm |
Đ/kg |
13.000-14.000 |
= |
|
8 |
Gạo Jasmine |
Đ/kg |
10.200 |
|
|
II |
Thực phẩm |
|
|
|
|
1 |
Cá tra nguyên liệu thịt trắng đủ chuẩn |
Đ/kg |
26.000-26.500 |
= |
|
2 |
Heo hơi loại I |
Đ/kg |
30.000 - 31.000 |
= |
|
3 |
Thịt heo đùi |
Đ/kg |
65.000 - 70.000 |
= |
|
4 |
Gà ta sống |
Đ/kg |
95.000-100.000 |
= |
|
5 |
Cá lóc đồng |
Đ/kg |
125.000-145.000 |
= |
|
6 |
Cá điêu hồng |
Đ/kg |
38.000-43.000 |
= |
|
7 |
Cá rô nuôi |
Đ/kg |
35.000-40.000 |
= |
|
III |
Hàng tiêu dùng |
|
|
|
|
1 |
Đường cát trắng loại I (đường đóng gói) |
Đ/kg |
20.000-21.500 |
= |
|
2 |
Đậu nành loại I |
Đ/kg |
21.000-22.000 |
= |
|
3 |
Đậu xanh loại I |
Đ/kg |
25.000-26.000 |
= |
|
4 |
Dầu ăn Neptune |
Đ/chai |
40.000-41.000 |
= |
|
5 |
Sữa Cô gái Hà Lan nguyên kem (400gr) |
Đ/hộp |
81.000 |
= |
|
6 |
Sữa tươi tiệt trùng Nutifood |
Đ/thùng |
179.000 |
= |
|
B |
Nhóm hàng trái cây, rau, củ |
|
|
|
|
I |
Trái cây |
|
|
|
|
1 |
Dưa hấu |
Đ/kg |
10.000 |
=&l Tin liên quan:
|